1 | | "Nguời Hà Nội" ca khúc bất hủ của ngày toàn quốc kháng chiến/ Phương Anh . - Tr.12,13 Văn hiến Việt Nam, 2011. - Số 12, 25 tháng 11, |
2 | | '80s and '90s rock/ Ban Biên dịch First News . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ; Trí Việt, 2005. - 255tr.: minh họa; 19cm. - ( Những ca khúc bất tử ) Thông tin xếp giá: DM25716, M153737, M153738, PM040387, VV013568, VV78686 |
3 | | 10 ca khúc Hoàng Vân . - H.: Văn hóa, 1986. - 28tr.: 19cm Thông tin xếp giá: VV33793 |
4 | | 100 bài hát nhi đồng/ Nguyễn Thụy Kha sưu tầm . - H.: Nxb. Hà Nội, 2004. - 135tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN17670, TN17671, TN17672 |
5 | | 100 bài hát Việt Nam hay nhất thế kỷ 20 / Nguyễn Đình San sưu tầm và tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.020493, VV.008507 |
6 | | 100 bài hát Việt Nam hay nhất thế kỷ 20/ Nguyễn Đình San biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 223tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM16127, M120275, M120276, M120277, VL37624, VL37625 |
7 | | 100 bản tình ca Nga nổi tiếng/ Nguyễn Thụy Kha sưu tầm và biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 187tr.; 28cm Thông tin xếp giá: DM28285, M160633, M160634, PM044498, VL002039, VL52845 |
8 | | 100 ca khúc chào thế kỷ . - H.: Thanh niên, 2000. - 268tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL16796, VL16797 |
9 | | 100 ca khúc chào thế kỷ . - H. : Thanh niên, 2000. - 268tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.003795, VV.003941 |
10 | | 100 ca khúc đặc sắc thiếu nhi với Bác Hồ/ Hoàng Giai tuyển chọn . - H.: Âm nhạc, 2011. - 140tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM17127, M123583, M123584, M123585, VL39641, VL39642 |
11 | | 100 ca khúc thiếu nhi quen thuộc- thế kỷ XX/ Nguyễn Thụy Kha sưu tầm . - H.: Thanh niên, 2004. - 142tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN17667, TN17668, TN17669 |
12 | | 100 ca khúc về biển đảo Việt Nam . - H.: Âm nhạc, 2013. - 195tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL54955 |
13 | | 100 ca khúc về biển đảo Việt Nam . - H.: Âm nhạc, 2013. - 195tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM21967, M140668, M140669, VL49388, VL49389 |
14 | | 100 ca khúc về đất nước núi sông ơi / Nhiều tác giả, Nguyễn Đình San biên soạn . - H. : Âm nhạc, 2005. - 231 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.007585 |
15 | | 100 ca khúc/ Hồ Hữu Thới . - Nghệ An: Nxb. Nghệ An, 2001. - 206tr.: ảnh; 27cm Thông tin xếp giá: VL54742 |
16 | | 100 điệu lý quê hương / Lư Nhất Vũ, Lê Giang chủ biên . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb.Văn nghệ thành phố, 1995. - Nhiều tập ; 20 cm |
17 | | 100 điệu lý quê hương / Lư Nhất Vũ, Lê Giang chủ biên. Tập 1 . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ thành phố, 1995. - 139tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.024390 |
18 | | 100 điệu lý quê hương / Lư Nhất Vũ, Lê Giang chủ biên. Tập 1 . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ thành phố, 1995. - 139tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.010581, VN.010582 |
19 | | 100 làn điệu chèo đặc sắc Việt Nam/ Thôn Ca tuyển chọn. T. 1 . - H.: Thanh niên, 2007. - 147tr.; 28cm Thông tin xếp giá: VL54941 |
20 | | 100 làn điệu chèo đặc sắc Việt Nam/ Thôn Ca tuyển chọn. T. 2 . - H.: Thanh niên, 2007. - 145tr.; 28cm Thông tin xếp giá: VL54942 |
21 | | 100 làn điệu dân ca Khmer/ Nguyễn Văn Hoa sưu tầm. T. 2 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2004. - 119tr.; 26cm Thông tin xếp giá: VL54948 |
22 | | 1000 ca khúc Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Thụy Kha tuyển chọn và biên soạn . - H.: Âm nhạc, 2010. - 1216tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DC004148, HVL3935 |
23 | | 108 ca khúc truyền thống Hội - Đoàn - Đội . - H.: Âm nhạc, 2013. - 191tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM24217, M148591, M148592, M148593, PM037849, VL000539, VL50906, VL50907 |
24 | | 10=mười bài hát đơn ca . - H. : văn hóa, 1977. - 36tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.001196, VV.001197 |
25 | | 110 ca khúc hay dành cho thiếu nhi/ Đỗ Tuấn: tuyển chọn . - H.: Văn hóa thông tin, 2006. - 178 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: TN20913, TN20914, TN20915 |
26 | | 110 ca khúc hay dành cho thiếu nhi/ Đỗ Tuấn tuyển chọn . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2011. - 184tr.; 20cm Thông tin xếp giá: MTN65880, MTN65881, MTN65882, TN31536, TN31537, TN31538, TNL9495, TNL9496 |
27 | | 110 tình khúc ban đầu nền tân nhạc Việt Nam / Vũ Hưởng và Vũ Tự Lân tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2002. - 258tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.009505, VV.004346 |
28 | | 110 tình khúc thuở ban đầu nền tân nhạc Việt Nam/ Tuyển chọn: Vũ Hướng, Vũ Tự Lân . - H.: Thanh niên, 2002. - 258tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL20433, VL20434, VL54709 |
29 | | 150 bài hát cuối thế kỷ 20 đầu thiên niên kỷ mới/ Nguyễn Thụy Kha sưu tầm . - H.: Văn hóa thông tin, 2004. - 231tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN10678 |
30 | | 150 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể/ Trần Hoàng Trung biên soạn . - H.: Lao động, 2012. - 319tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M136362, M136363, M136364, PM029182, VV009101 |
|